Có 2 kết quả:
场景 chǎng jǐng ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˇ • 場景 chǎng jǐng ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) scenario
(3) setting
(2) scenario
(3) setting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) scenario
(3) setting
(2) scenario
(3) setting
Bình luận 0