Có 2 kết quả:

场景 chǎng jǐng ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˇ場景 chǎng jǐng ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) scenario
(3) setting

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) scenario
(3) setting